Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN THỊ HOA
     Trang phục của người Hmông Đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Hoa .- H. : Mỹ thuật , 2016 .- 303tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 247-248. - Phụ lục: tr. 249-296
  Tóm tắt: Khái quát về người Hmông Đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai. Tìm hiểu quá trình tạo ra trang phục, đồ trang sức, các loại trang phục cũng như nghệ thuật trang trí trên trang phục và sự biến đổi của trang phục của người Hmông Đen hiện nay
   ISBN: 9786047845262

  1. Trang phục truyền thống.  2. Dân tộc Hmông.  3. {Sa Pa}
   391.009597167 TR106PC 2016
    ĐKCB: PM.008339 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN THỊ HOA
     Thơ ca dân gian người Hà Nhì ở Lào Cai / / Nguyễn Thị Hoa .- Hà Nội : Mỹ thuật , 2017 .- 211 tr. : bản đồ, tranh ảnh màu ; 21 cm
   Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   tr.192-195
   ISBN: 9786047866922

  1. Người Hà Nhì.  2. Thơ dân gian.  3. Văn hóa dân gian.  4. Văn hóa dân gian.  5. Việt Nam.
   390.09597 TH460CD 2017
    ĐKCB: PM.007398 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THỊ HÒA
     Văn hóa ẩm thực của người Ê Đê M'Dhur ở Việt Nam . Quyển 2 / Nguyễn Thị Hòa .- H. : Mỹ Thuật , 2017 .- 598tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Nghiên cứu văn hóa ẩm thực truyền thống của người Ê đê với nguồn nguyên liệu ẩm thực từ rừng và từ nền kinh tế nương rẫy;Nghiên cứu môi trường, nhu cầu và đặc trưng bản sắc văn hóa ẩm thực của người Ê đê M' Dhur.
/ 90000đ

  1. {Việt Nam}
   394.109597 V115HẨ 2017
    ĐKCB: PM.007463 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THỊ HÒA
     Văn hóa ẩm thực của người ê đê m'dhur ở việt nam .- H. : Mỹ thuật , 2017 .- 457tr. ; 21cm

   392.3597
    ĐKCB: PM.006215 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN THỊ HÒA
     Cát thời gian : Truyện ngắn .- H. : Hội Nhà văn , 2008 .- 222tr. ; 19cm
/ 36000đ

  1. Văn học Việt Nam.  2. Văn xuôi.  3. Truyện ngắn.  4. Việt Nam.  5. {Việt Nam}
   895.92234 C110TG 2008
    ĐKCB: PM.000339 (Sẵn sàng)